厨房用洗剤
ちゅうぼうようせんざい
☆ Danh từ
Chất tẩy rửa cho nhà bếp
厨房用洗剤 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 厨房用洗剤
厨房用洗剤
ちゅうぼうようせんざい
chất tẩy rửa cho nhà bếp
厨房用洗剤
ちゅうぼうようせんざい
chất tẩy rửa cho nhà bếp
Các từ liên quan tới 厨房用洗剤
厨房用スニーカー ちゅうぼうようスニーカー
giày bảo hộ bếp chuyên dụng
厨房用品 ちゅうぼうようひん
đồ dùng nhà bếp
厨房 ちゅうぼう
phòng bếp (trong nhà hàng, quán ăn)
厨房パンツ ちゅうぼうパンツ
quần bếp
洗濯用洗剤 せんたくようせんざい
nước giặt
厨房用温度計 ちゅうぼうようおんどけい
đồng hồ đo nhiệt độ dành cho nhà bếp.
トイレ用洗剤 トイレようせんざい
Chất tẩy rửa cho nhà vệ sinh.
キッチン用洗剤 キッチンようせんざい
chất tẩy nhà bếp