厭やらしい
いやらしい
☆ Tính từ
Bẩn thỉu; bậy bạ; dâm dục
あの
人
は
厭
らしい
人
だ。
Người đó là một người bậy bạ.
その
中年男
は
厭
らしい
目
つきで
私
を
見
た。
Người đàn ông trung niên đó nhìn tôi với một cái nhìn dâm dục.
厭
らしい
冗談
Câu chuyện đùa bậy bạ

Từ đồng nghĩa của 厭やらしい
adjective
厭やらしい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 厭やらしい
厭や いやや
khó chịu; đáng ghét; khó chịu; miễn cưỡng
厭厭 いやいや
sự không bằng lòng, sự không vui lòng, sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ
厭わしい いとわしい
đáng ghét; đáng ghê tởm
厭 いや
khó chịu, không dể chịu; đáng ghét, không ưa thích; miễn cưỡng
厭き厭き あきあき
chán, chán ngấy; không còn hứng thú về cái gì
やらしい やらしい
Dâm dê, bậy bạ
厭がらせ いやがらせ
sự quấy rầy, sự phiền nhiễu; sự lo lắng ưu phiền, sự quấy rối
厭々 いやいや
bất đắc dĩ, miễn cưỡng