参照
さんしょう
「THAM CHIẾU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự tham chiếu; sự tham khảo; tham chiếu; tham khảo
詳細
は
付録
を
参照
Chi tiết xin tham chiếu vào phần phụ lục
正
しい
排他的参照
Tham chiếu loại trừ chính xác

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 参照
Bảng chia động từ của 参照
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 参照する/さんしょうする |
Quá khứ (た) | 参照した |
Phủ định (未然) | 参照しない |
Lịch sự (丁寧) | 参照します |
te (て) | 参照して |
Khả năng (可能) | 参照できる |
Thụ động (受身) | 参照される |
Sai khiến (使役) | 参照させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 参照すられる |
Điều kiện (条件) | 参照すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 参照しろ |
Ý chí (意向) | 参照しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 参照するな |