Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 参議院一人区
参議院 さんぎいん さんぎいんぎいん
thượng nghị viện.
参議院議員 さんぎいんぎいん
dân biểu thượng nghị viện
参院議員 さんいんぎいん
thượng nghị sĩ
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
連邦参議院 れんぽうさんぎいん
quốc hội liên bang
参議院選挙 さんぎいんせんきょ
bầu cử nghị viên
参議院選挙: さんぎいんせんきょ
Cuộc bầu cử Thượng viện
参院 さんいん
toà nhà dành cho hội viên hội đồng