参賀
さんが「THAM HẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đến thăm hoàng cung để chúc mừng
Mountains and rivers
Natural surroundings

Bảng chia động từ của 参賀
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 参賀する/さんがする |
Quá khứ (た) | 参賀した |
Phủ định (未然) | 参賀しない |
Lịch sự (丁寧) | 参賀します |
te (て) | 参賀して |
Khả năng (可能) | 参賀できる |
Thụ động (受身) | 参賀される |
Sai khiến (使役) | 参賀させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 参賀すられる |
Điều kiện (条件) | 参賀すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 参賀しろ |
Ý chí (意向) | 参賀しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 参賀するな |
参賀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 参賀
参賀帳 さんがちょう
người đến thăm để chúc mừng có (quyển) sách
参賀者 さんがしゃ
những người đến thăm để chúc mừng
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
参 しん さん
chòm sao "tam sao thất bản" của trung quốc (một trong nhị thập bát tú)
賀す がす
chúc mừng, khen ngợi
朝賀 ちょうが
lời chúc năm mới tới nhà vua.
賀詞 がし
sự chúc mừng; lời chúc
謹賀 きんが
chúc hạnh phúc