又従兄
またじゅうけい「HỰU TÙNG HUYNH」
Elder ủng hộ anh (em) họ

又従兄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 又従兄
又従兄弟 またいとこ
chị em sinh đôi.
従兄 じゅうけい いとこ
anh họ (giống đực) (già(cũ) hơn nhà văn)
又従弟 またじゅうてい
anh/chị/em cháu chú cháu bác
従兄弟 いとこ じゅうけいてい
anh em họ.
再従兄 さいじゅうけい
anh trai họ thứ hai
又従姉妹 またいとこ
anh em họ đời thứ hai (con của các bố mẹ là anh em họ)
再従兄弟 はとこ はいとこ さいじゅうけいてい さいいとこ
anh/chị/em cháu chú cháu bác
二従兄弟 ふたいとこ
anh họ thứ hai