Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
双対 そうつい
tính hai mặt, tính đối ngẫu
双脚 そうきゃく そうあし
hai chân, cả hai chân
双輪 そうりん
hai đẩy
双璧 そうへき
ghép đôi (của) sáng ngời những đá quý; các thứ vô địch; những người vô địch
双蹄 そうてい そうひずめ
bàn chân cloven
双紙 そうし
Sách, vở ở dạng đóng bìa
双幅 そうふく
ghép đôi (của) việc treo cuộn
双眸 そうぼう
đôi mắt, hai mắt