Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 双三角台塔反柱
三角柱 さんかくちゅう
lăng trụ tam giác
角柱 かくちゅう かくばしら
lăng trụ, lăng kính, các màu sắc lăng kính
エッフェルとう エッフェル塔
tháp Ephen
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
六角角柱 ろっかくかくちゅう
lăng kính sáu mặt
三重塔 さんじゅうのとう
tháp 3 tầng nằm ở chùa Kiyomizu-dera
角柱形 かくちゅうけい
hình lăng trụ
八角柱 はっかくちゅう
lăng trụ bát giác