Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 双対問題
対内問題 たいないもんだい
vấn đề đối nội.
問題 もんだい
vấn đề.
双対 そうつい
tính hai mặt, tính đối ngẫu
2000年問題対応 にせんねんもんだいたいおう
xử lý sự cố năm 2000
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)
テスト問題 てすともんだい
đề thi
エネルギー問題 エネルギーもんだい
những vấn đề năng lượng
問題劇 もんだいげき
gây bàn cãi hoặc vấn đề chơi