双曲線の
そーきょくせんの「SONG KHÚC TUYẾN」
Hyperbolic
双曲線の được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 双曲線の
副軸(双曲線の…) ふくじく(そーきょくせんの…)
trục ảo của hypebol
主軸(双曲線の…) しゅじく(そーきょくせんの…)
transverse axis
双曲線 そうきょくせん
hyperbolic uốn cong; hình hy-pe-bol
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アーク双曲線サイン アークそーきょくせんサイン
hàm hyperbolic ngược
ハイパボリック(双曲線)サイン ハイパボリック(そーきょくせん)サイン
hàm sin hyperbolic (sinh)
ハイパボリック(双曲線)タンジェント ハイパボリック(そーきょくせん)タンジェント
hàm hyperbolic của tan
ハイパボリック(双曲線)コサイン ハイパボリック(そーきょくせん)コサイン
hàm hyperbolic của cosin, ký hiệu: cosh