Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反乱 はんらん
cuộc phản loạn; cuộc phiến loạn; sự phiến loạn; sự phản loạn
騒乱罪 そうらんざい
tội gây rối trật tự nơi công cộng
内乱罪 ないらんざい
criminal insurrection
反逆罪 はんぎゃくざい
(tội ác (của)) làm phản
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
反乱軍 はんらんぐん
quân phản loạn.
反乱者 はんらんしゃ
kẻ phản loạn