反嘴背高鷸
そりはしせいたかしぎ ソリハシセイタカシギ
☆ Danh từ
Pied avocet (Recurvirostra avosetta)

反嘴背高鷸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 反嘴背高鷸
反嘴鷸 そりはししぎ ソリハシシギ
Terek sandpiper (Xenus cinereus)
背高鷸 せいたかしぎ セイタカシギ
himantopus himantopus (là một loài chim trong họ Recurvirostridae)
背反 はいはん
Sự phản bội, sự phụ bạc, sự bội bạc
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
背高 せいたか せだか
cao
鷸 しぎ かわせみ
chim rẽ (tên một loài chim)
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion