Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反対訊問
はんたいじんもん
sự thẩm vấn, cuộc thẩm vấn
訊問 じんもん
kỳ thi kiểm tra chéo; sự thẩm vấn
反対尋問 はんたいじんもん
不審訊問 ふしんじんもん
câu hỏi (bởi cảnh sát)
反問 はんもん
sự phản vấn, sự hỏi ngược trở lại, sự hỏi vặn lại
反対 はんたい
đối
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
「PHẢN ĐỐI TẤN VẤN」
Đăng nhập để xem giải thích