反射テープ
はんしゃテープ
☆ Danh từ
Phản chiếu (sự an toàn) viền, buộc

反射テープ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 反射テープ
反射テープ/シート/レンズ はんしゃテープ/シート/レンズ
băng/ tấm/ thấu kính phản quang
反射テープ関連 はんしゃテープかんれん
liên quan đến băng phản quang (loại vật liệu được sử dụng để phản chiếu ánh sáng, giúp tăng khả năng hiển thị trong điều kiện thiếu sáng)
反射/蓄光テープ はんしゃ/ちくひかりテープ
Phản quang/đèn phản quang lưu trữ.
反射 はんしゃ
phản xạ
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
反射パネル はんしゃパネル
bảng của bộ phận chiếu