Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反撃 はんげき
sự phản kích.
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
反する はんする はん
làm phản
反射攻撃 はんしゃこーげき
phát lại tấn côn
打撃する だげきする
đả kích.
狙撃する そげきする
bắn tỉa.