Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
撞木反り しゅもくぞり
kỹ thuật nâng đối thủ trên vai sau đó lật ngược lại
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
撞く つく
đánh, thúc, huých (bằng khủyu tay)
鐘撞 かねつき
reo (của) một cái chuông; chuông chuông
撞木 しゅもく
cái chuông làm bằng gỗ đập mạnh
撞着 どうちゃく
sự mâu thuẫn, sự trái ngược, sự cãi lại