Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
結合性 けつごうせい
tính ghép nối
軌道 きどう
quĩ đạo
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
中軌道 ちゅうきどう
quỹ đạo tròn trung gian
軌道敷 きどうしき
Đường ray (loại nhỏ 0.61m)
低軌道 ていきどう
quỹ đạo trái đất ở tầng thấp
軌道船 きどうせん
người/vật đi theo quỹ đạo, tàu vũ trụ bay theo quỹ đạo