Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反証 はんしょう
phản chứng; phản đề
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
証する しょうする
chứng minh, xác minh
反する はんする はん
làm phản
証拠する しょうこする
làm chứng.
論証する ろんしょうする
biện lý.
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.