Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
爆撃 ばくげき
sự ném bom.
反跳 はんちょう
phys dội lại
反撃 はんげき
sự phản kích.
爆撃機 ばくげきき
máy bay oanh kích
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion