Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
爆撃 ばくげき
sự ném bom.
反跳 はんちょう
phys dội lại
反撃 はんげき
sự phản kích.
爆撃機 ばくげきき
máy bay oanh kích
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
ステルス爆撃機 ステルスばくげきき
máy bay ném bom tàng hình
重爆撃機 じゅうばくげきき
một máy bay ném bom nặng
正確爆撃 せいかくばくげき
sự ném bom mũi kim