Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反逆大臣
はんぎゃくだいじん
gian thần.
逆臣 ぎゃくしん
nghịch thần; người hầu cận chống lại chủ
大臣 だいじん
bộ trưởng
反逆 はんぎゃく
bội nghịch
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
大蔵大臣 おおくらだいじん
giúp đỡ (của) tài chính
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
副大臣 ふくだいじん
thứ trưởng
「PHẢN NGHỊCH ĐẠI THẦN」
Đăng nhập để xem giải thích