Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反逆者
はんぎゃくしゃ
kẻ phản bội
反逆 はんぎゃく
bội nghịch
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
反逆人 はんぎゃくにん はんぎゃくじん
chống đối; kẻ phản bội
反逆罪 はんぎゃくざい
(tội ác (của)) làm phản
反逆児 はんぎゃくじ はんさかご
kẻ phản nghịch
反対者 はんたいしゃ
Địch thủ; đối thủ; đối phương; người phản đối.
反乱者 はんらんしゃ
kẻ phản loạn
「PHẢN NGHỊCH GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích