Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
革命軍 かくめいぐん
quân cách mạng
反革命 はんかくめい
phản cách mạng
十字軍 じゅうじぐん
thập tự quân.
十月革命 じゅうがつかくめい
cách mạng tháng Mười (Nga)
反動革命 はんどうかくめい
cuộc phản cách mạng
十一月革命 じゅういちがつかくめい
cách mạng tháng 12
ロシア十月革命 ろしあじゅうがつかくめい
cách mạng tháng mười Nga.
十字軍騎士 じゅうじぐんきし
những thập tự quân