収穫 しゅうかく
sự thu hoạch; sự gặt hái (nông sản...)
収穫期 しゅうかくき
thời kì thu hoạch.
収穫祭 しゅうかくさい
lễ tạ mùa, lễ cúng cơm mới
収穫時 しゅうかくじ
thời gian (của) mùa gặt
収穫ネット しゅうかくネット
lưới thu hoạch
収穫鋏 しゅうかくはさみ
kéo thu hoạch
収穫する しゅうかく
thu hoạch; gặt hái; gặt về; hái về.