収納ボックス
しゅうのうボックス
☆ Danh từ
Hộp đựng đồ
収納ボックス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 収納ボックス
収納ボックス/ケース しゅうのうボックス/ケース
Hộp đựng đồ/ hộp lưu trữ
AED収納ボックス AEDしゅうのうボックス
hộp đựng AED
車用収納ボックス くるまようしゅうのうボックス
hộp lưu trữ đồ dùng trong xe ô tô
収納 しゅうのう
thu hoạch; thu nạp; thu dọn
収納室 しゅうのうしつ
phòng chứa đồ
収納箱 しゅうのうばこ
hòm chứa đồ
バスケットカート/収納 バスケットカート/しゅうのう
Giỏ đựng đồ/đồ đựng.
マグネット収納 マグネットしゅうのう
dụng cụ đựng có sử dụng nam châm