Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
収納付きオットマン しゅうのうつきオットマン
ghế đẩu có tích hợp khoang đựng đồ (nắp ghế là nắp hộp đựng)
収納無しスツール しゅうのうなしスツール
ghế đôn không có khoang, túi để đồ
収納 しゅうのう
thu hoạch; thu nạp; thu dọn
む。。。 無。。。
vô.
オットマン
ottoman
ghế đẩu
収納室 しゅうのうしつ
phòng chứa đồ
収納箱 しゅうのうばこ
hòm chứa đồ