Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
取り壊す とりこわす
phá huỷ; đánh đổ
ブチこわす ブチ壊す
phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
取り壊し とりこわし
sự phá huỷ; sự sụp đổ
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
破壊読取り はかいよみとり
đọc phá hủy
非破壊読取り ひはかいよみとり
sự đọc không hủy
壊す こわす
đánh vỡ
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).