受容
じゅよう「THỤ DUNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tiếp nhận

Từ đồng nghĩa của 受容
noun
Bảng chia động từ của 受容
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 受容する/じゅようする |
Quá khứ (た) | 受容した |
Phủ định (未然) | 受容しない |
Lịch sự (丁寧) | 受容します |
te (て) | 受容して |
Khả năng (可能) | 受容できる |
Thụ động (受身) | 受容される |
Sai khiến (使役) | 受容させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 受容すられる |
Điều kiện (条件) | 受容すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 受容しろ |
Ý chí (意向) | 受容しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 受容するな |
受容 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受容
共刺激T細胞受容体と抑制性T細胞受容体 きょうしげきチィーさいぼうじゅようたいとよくせいせいチィーさいぼうじゅようたい
thụ thể tế bào t ức chế và thụ thể tế bào t đồng kích thích
光受容 ひかりじゅよう
sự nhận ánh sáng
受容器 じゅようき
cơ quan tiếp nhận
受容者 じゅようしゃ
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
受容体 じゅようたい
thụ thể tế bào
光受容体 ひかりじゅようたい
bộ phận tiếp nhận tia sáng
スルホニルウレア受容体 スルホニルウレアじゅよーたい
thụ thể sulfonylurea
受容体クロストーク じゅようたいクロストーク
xuyên âm thụ thể tế bào