受納
じゅのう「THỤ NẠP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhận; sự thu nhận, sự thu nạp

Bảng chia động từ của 受納
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 受納する/じゅのうする |
Quá khứ (た) | 受納した |
Phủ định (未然) | 受納しない |
Lịch sự (丁寧) | 受納します |
te (て) | 受納して |
Khả năng (可能) | 受納できる |
Thụ động (受身) | 受納される |
Sai khiến (使役) | 受納させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 受納すられる |
Điều kiện (条件) | 受納すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 受納しろ |
Ý chí (意向) | 受納しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 受納するな |
受納 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受納
納受 のうじゅ
Sự công nhận; sự tiếp nhận.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
維納 ウィーン
thủ đô nước Áo
納刀 のうとう
đặt thanh kiếm vào bao kiếm
奉納 ほうのう
sự kính dâng (đối với thần phật); sự tế lễ; sự cúng lễ; sự cúng tế.
納税 のうぜい
nộp thuế.
出納 すいとう
sự xuất nạp; sự xuất nhập; xuất nạp; xuất nhập.