受領証
じゅりょうしょう「THỤ LĨNH CHỨNG」
☆ Danh từ
Phái
Phiếu nhân.

受領証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 受領証
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
受領 ずりょう ずろう じゅりょう
sự nhận (thư, tiền, v.v.)
領収証 りょうしゅうしょう
giấy chứng nhận sự đã nhận; biên lai.
受領システム じゅりょうシステム
hệ thống nhận
受領者 じゅりょうしゃ
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
受領書 じゅりょうしょ
giấy biên nhận.
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo