Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
受験参考書
じゅけんさんこうしょ
sách tham khảo ôn thi
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
参考書 さんこうしょ
học cụ
参考書目 さんこうしょもく
thư mục, thư mục học
参考図書 さんこうとしょ
(quyển) sách tham khảo (làm việc)
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
学習参考書 がくしゅうさんこうしょ
sách tham khảo trong học tập
参考図書館 さんこうとしょかん
thư viện tra cứu
参考 さんこう
sự tham khảo; tham khảo
Đăng nhập để xem giải thích