叙景
じょけい「TỰ CẢNH」
☆ Danh từ
Phong cảnh; cảnh vật; sự tả cảnh
叙景文
Bài văn tả cảnh .

Từ đồng nghĩa của 叙景
noun
叙景 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 叙景
叙 じょ
sự kể lại; sự tường thuật; sự diễn tả; sự mô tả
叙位叙勲 じょいじょくん
conferment of Court ranks and decorations
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
叙階 じょかい
phong chức
陞叙 しょうじょ
sự tiến bộ; sự thúc đẩy
叙法 じょほう
modal
叙事 じょじ
sự tường thuật; sự mô tả; sự tự sự
叙説 じょせつ
giải thích; sự giải thích