口腔
こうこう こうくう「KHẨU KHANG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Khoang miệng
口腔
(
悪
)
習慣
Thói quen xấu trong khoang miệng
口腔異常感症
Bệnh nhiệt khác thường ở khoang miệng

Từ đồng nghĩa của 口腔
noun
口腔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口腔
口腔底 こうこうてい
sàn miệng
口腔癌 こうこうがん
ung thư vòm họng
口腔マッサージ こうこうマッサージ
xoa bóp khoang miệng
口腔リハビリテーション こうこうリハビリテーション
phục hổi chức năng khoang miệng
口腔ジェル こうくうジェル
gel nha khoa
口腔スポンジ こうくうスポンジ
miếng bọt biển vệ sinh răng miệng (dụng cụ được sử dụng để vệ sinh răng miệng cho người có vấn đề về khả năng vận động tay hoặc người gặp khó khăn trong việc sử dụng bàn chải đánh răng)
口腔ケアシート こうくうケアシート
miếng dán vệ sinh răng miệng (dụng cụ vệ sinh răng miệng tiện lợi, dễ sử dụng và có thể mang theo bên mình mọi lúc mọi nơi)
口腔ケア こうくうケア こうこうケア
chăm sóc răng miệng