Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古丹別駅
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm
赤丹 あかに
màu đỏ
不丹 ブータン
Bhutan (tên chính thức là Vương quốc Bhutan, là một quốc gia nội lục tại miền đông Dãy Himalaya thuộc Nam Á)
蘇丹 スーダン
nước Sudan
丹朱 たんしゅ
màu son, màu đỏ; thủy ngân sulfua ( Hgs)