Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古今亭菊之丞
古今 ここん こきん
cổ kim.
今古 きんこ
kim cổ; xưa và nay.
古今集 こきんしゅう
Collection of Poems of Ancient and Modern Times
丞相 じょうしょう
sửa soạn bộ trưởng (trong trung quốc cổ xưa)
古今東西 ここんとうざい
cổ kim đông tây.
古今独歩 ここんどっぽ
unsurpassed in history
古今無双 ここんむそう
unparalleled in history
東西古今 とうざいここん
all times and places, everywhen and everywhere