Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古今亭菊春
春菊 しゅんぎく シュンギク
cây tần ô (các tên gọi khác: cải cúc, rau cúc, cúc tần ô, rau tần ô)
今春 こんしゅん
mùa xuân năm nay, mùa xuân này
今古 きんこ
kim cổ; xưa và nay.
古今 ここん こきん
cổ kim.
古今集 こきんしゅう
Collection of Poems of Ancient and Modern Times
古今東西 ここんとうざい
cổ kim đông tây.
古今独歩 ここんどっぽ
unsurpassed in history
古今無双 ここんむそう
unparalleled in history