Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古劇八種
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
八千種 やちくさ やちぐさ
many kinds
八種競技 はっしゅきょうぎ
cuộc thi sự kiện kết hợp bao gồm tám môn thể thao hoặc cuộc thi khác nhau
蒙古人種 もうこじんしゅ こうむこじんしゅ
chủng người Mông Cổ
劇中劇 げきちゅうげき
kịch trong kịch
劇 げき
kịch
種種 しゅじゅ
Đa dạng