Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
古川 ふるかわ
dòng sông cũ (già)
バス類 バスるい
loại xe buýt
古座主 こざぬし
chủ tài khoản.
バスに乗る バスにのる
lên xe buyt
古里 ふるさと
quê hương; nơi chôn nhau cắt rốn.