Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子嚢菌 しのうきん
ascomycete; nấm túi xắc
子嚢菌門 しのうきんもん
Ascomycota, phylum comprising the sac fungi
子嚢 しのう
chủng bào; vỏ hạt
生菌 せいきん
vi khuẩn sống
古細菌 こさいきん
archaea, archaebacteria
胞子嚢 ほうしのう
túi bào tử
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.