Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古畑任三郎
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
畑 はたけ はた
ruộng
三番稽古 さんばんげいこ
một trận đấu tập luyện với cùng một đối thủ
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate