Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 古賀千景
千古 せんこ
ngàn xưa, xa xưa; vĩnh viễn, vĩnh cửu
古賀派 こがは
Koga Faction (of the LDP)
千古万古 せんこばんこ
sự trường tồn mãi mãi
千古不磨 せんこふま
permanence, immortality, eternity
千古不易 せんこふえき
eternally unchanging
千古不滅 せんこふめつ
everlasting, unchangeable, immortal
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.