Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
而今而後 じこんじご
trong tương lai; từ bây giờ; từ nay đến sau; sau này
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
而後
sau cái đó
而今
từ giờ trở đi
而も しかも
hơn nữa, ngoài ra, vả lại, vả chăng
而立 じりつ
già đi 30