Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古陶
ことう
đồ gốm cũ
陶 すえ
Đồ sứ,đất nung, gốm
茶陶 ちゃとう
bát chà
陶片 とうへん
mảnh gốm, mảnh sành
陶磁 とうじ
Đất sét.
陶工 とうこう
thợ gốm
陶物 すえもの
đồ gốm
陶土 とうど
đất sét làm đồ gốm
製陶 せいとう せいすえ
đồ sứ sản xuất
「CỔ ĐÀO」
Đăng nhập để xem giải thích