Kết quả tra cứu 古風
Các từ liên quan tới 古風
古風
こふう
「CỔ PHONG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Kiểu cổ; cổ kính; phong cách cổ; cổ
古風
な
言
い
回
し
Câu tục ngữ cổ
古風
な
レンガ
の
建物
Nhà gạch cổ kính
古風
な
概念
Khái niệm cổ
◆ Kiểu cổ; sự cổ kính; cổ kính; phong cách cổ
道
が
狭
く
古風
で
趣
に
満
ちた
街
Thành phố có con đường hẹp và phong cách cổ
古風
で
趣
きのある
村
Ngôi làng mang phong cách cổ
古風
で
趣
きのある
言葉遣
い
Từ ngữ có sắc thái kiểu cổ .

Đăng nhập để xem giải thích