Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
只只 ただただ
tuyệt đối; duy nhất;(từ bổ nghĩa nhấn mạnh)
只 ただ タダ
chỉ; đơn thuần
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
只者 ただもの
người bình thường
只中 ただちゅう
giữa
只管 ひたすら ひたぶる
hoàn toàn; chân thành; nghiêm chỉnh
只今 しこん ただいま
đúng bây giờ