召集令状
しょうしゅうれいじょう「TRIỆU TẬP LỆNH TRẠNG」
☆ Danh từ
Phác thảo những giấy; callup chú ý

召集令状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 召集令状
召集令 しょうしゅうれい
lệnh nhập ngũ; lệnh tòng quân; lệnh triệu tập
召喚令状 しょうかんれいじょう
lệnh triệu tập cho những phương hướng (uk hợp pháp)
召集 しょうしゅう
sự triệu tập; việc triệu tập; buổi triệu tập; triệu tập.
召状 しょうじょう めしじょう
bức thư (của) sự mời
令状 れいじょう
bảo đảm; lệnh triệu tập; viết thứ tự
召集者 しょうしゅうしゃ
người triệu tập cuộc hội họp
召喚状 しょうかんじょう
gọi; lệnh triệu tập; trát hầu tòa
召集する しょうしゅう
triệu tập.