可付番集合
かふばんしゅうごう かづけばんしゅうごう
☆ Danh từ
Denumerable; tập hợp đếm được

可付番集合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 可付番集合
可測集合 かそくしゅうごう
tập (hợp) đo được
可算(集合) かさん(しゅうごう)
denumerable,countable,discrete
可算集合 かさんしゅうごう
tập hợp đếm được
可算な集合 かさんなしゅうごう
tập hợp đếm được
可算な(集合) かさんな(しゅうごう)
countable,denumeble,discrete
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
付番 ふばん
sự đánh số, sự gắn số
番付 ばんづけ
xếp hạng (của) những người dẫn chương trình, những đô vật sumo, vân vân.