可動
かどう「KHẢ ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Việc có thể chuyển động, di động

可動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 可動
可動橋 かどうきょう
di chuyển cái cầu
可動堰 かどうぜき かどうせき
cửa đập kênh đào; cửa đập sông; đập ngăn nước nước
可動棚 かどうだな
hộc đựng đồ
可動性 かどうせい
tính chuyển động, tính di động; tính lưu động, tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh
可動用ケーブル かどうようケーブル
dây cáp di động
可動コイル形 かどうコイルがた
moving-coil
可動役物 かどうやくもの
thiết bị chuyển động
尿道過可動 にょーどーかかどー
tăng trương lực niệu đạo