Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 可変長符号
可変長 かへんちょう
chiều dài khả biến
冗長符号 じょうちょうふごう
mã dư
長音符号 ちょうおんぶごう
biểu tượng trường âm
符号変換器 ふごうへんかんき
máy đổi điện
パルス符号変調 パルスふごうへんちょう
điều chế xung mã
可変長レコード かへんちょうレコード
bản ghi độ dài thay đổi
可変長サブネットマスク かへんちょーサブネットマスク
một kỹ thuật cho phép quản trị viên mạng phân chia không gian địa chỉ ip thành các subnet có kích thước khác nhau
符号(+-) ふごー(+-)
dấu (+ hoặc -)