可愛い子ちゃん
かわいいこちゃん
☆ Danh từ
Cô bé dễ thương; cô gái xinh xắn
あの
可愛
い
子
ちゃんは、
私
の
妹
です。
Cô bé dễ thương kia là em gái tôi.

可愛い子ちゃん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 可愛い子ちゃん
可愛い かわいい かわゆい
duyên dáng; đáng yêu; xinh xắn; dễ thương; khả ái
グロ可愛い グロかわいい グロカワイイ
kỳ cục nhưng dễ thương
ブサ可愛い ブサかわいい ブスかわいい
xấu nhưng đáng yêu
カッコ可愛い カッコかわいい かっこうかわいい カッコカワイイ かっこかわいい
vừa ngầu vừa dễ thương
エロ可愛い エロかわいい
quyến rũ và đáng yêu
かわい子ちゃん かわいこちゃん
cô gái, cậu bé (tiếng gọi thân mật)
安可愛 やすかわ
rẻ mà dễ thương
可愛気 かわいき
vẻ đẹp, vẻ đáng yêu, vẻ yêu kiều