可愛げがない
かわいげがない
☆ Cụm từ
Không đáng yêu

可愛げがない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 可愛げがない
可愛げ かわいげ
sự mê hoặc (của) một trẻ em người vô tội
可愛い かわいい かわゆい
duyên dáng; đáng yêu; xinh xắn; dễ thương; khả ái
可愛がる かわいがる
nâng niu
ブサ可愛い ブサかわいい ブスかわいい
xấu nhưng đáng yêu
グロ可愛い グロかわいい グロカワイイ
kỳ cục nhưng dễ thương
カッコ可愛い カッコかわいい かっこうかわいい カッコカワイイ かっこかわいい
vừa ngầu vừa dễ thương
エロ可愛い エロかわいい
quyến rũ và đáng yêu
猫可愛がり ねこかわいがり
sự phải lòng.